Có 2 kết quả:
列車長 liè chē zhǎng ㄌㄧㄝˋ ㄔㄜ ㄓㄤˇ • 列车长 liè chē zhǎng ㄌㄧㄝˋ ㄔㄜ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conductor
(2) train manager
(2) train manager
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conductor
(2) train manager
(2) train manager
Bình luận 0